Có 2 kết quả:

捨身 shě shēn ㄕㄜˇ ㄕㄣ舍身 shě shēn ㄕㄜˇ ㄕㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

không tiếc thân mình, bất kể sống chết

Từ điển Trung-Anh

to give one's life

Từ điển phổ thông

không tiếc thân mình, bất kể sống chết

Từ điển Trung-Anh

to give one's life